Có 2 kết quả:
候診室 hòu zhěn shì ㄏㄡˋ ㄓㄣˇ ㄕˋ • 候诊室 hòu zhěn shì ㄏㄡˋ ㄓㄣˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
waiting room (at clinic, hospital)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
waiting room (at clinic, hospital)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh