Có 2 kết quả:

候診室 hòu zhěn shì ㄏㄡˋ ㄓㄣˇ ㄕˋ候诊室 hòu zhěn shì ㄏㄡˋ ㄓㄣˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

waiting room (at clinic, hospital)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

waiting room (at clinic, hospital)

Bình luận 0